Phải làm gì khi hệ thống nước thải của bạn thường xuyên bị NH4 tăng, Nitrit cao?
1. Vì sao NH4 và Nitrit tăng trong hệ thống nước thải?
Trong quá trình xử lý nước thải, Amoni (NH4+) và Nitrit (NO2-) là hai chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng xử lý của bể sinh học. Khi NH4 hoặc Nitrit tăng, điều đó cho thấy hệ vi sinh đang gặp vấn đề.
Một số nguyên nhân phổ biến:
✔ Tải lượng nước thải tăng đột ngột
Lưu lượng hoặc nồng độ nước thải đầu vào tăng quá cao khiến vi sinh không kịp thích nghi.
✔ Thiếu oxy hòa tan (DO thấp)
DO < 2 mg/L khiến quá trình Nitrat hóa bị giảm mạnh, dẫn đến NH4 và NO2- tăng vọt.
✔ pH không phù hợp
Vi sinh Nitrat hóa hoạt động tốt nhất ở pH 7.0 – 8.5.
pH thấp hoặc cao đều khiến NH4 xử lý kém.
✔ Thiếu vi sinh chuyên xử lý Nitơ
Chủng vi sinh Nitrosomonas – Nitrobacter bị yếu hoặc chết làm Nitrit tích tụ.
✔ Nước thải chứa hóa chất độc
Các chất tẩy rửa, Chlorine, kim loại nặng, chất ức chế làm chết vi sinh.
2. Tác hại khi NH4 và Nitrit tăng cao
-
Không đạt QCVN theo quy chuẩn nước thải.
-
Nước đầu ra có mùi hôi khai do khí NH3.
-
Bể hiếu khí xuất hiện bùn nổi, bọt trắng.
-
Vi sinh yếu dần → hệ thống dễ bị sốc tải.
-
Chi phí vận hành tăng (hoá chất, điện oxy, nhân công).
3. Phải làm gì khi hệ thống có NH4 cao, Nitrit tăng?
Dưới đây là quy trình xử lý tối ưu kỹ sư môi trường thường áp dụng:
Bước 1: Kiểm tra nhanh DO – pH – MLSS
✔ DO (oxy hòa tan)
-
Đảm bảo DO tại bể hiếu khí: 2.0 – 3.5 mg/L
-
Tăng lượng khí, kiểm tra máy thổi, đĩa phân phối khí.
✔ pH trong bể
-
Điều chỉnh về 7.0 – 8.5
-
pH thấp → châm vôi hoặc NaOH
-
pH cao → châm H2SO4 hoặc HCl (theo liều kiểm soát)
✔ MLSS (vi sinh)
-
MLSS quá thấp khiến NH4 xử lý kém
-
Tăng lưu hồi bùn hoặc bổ sung vi sinh
Bước 2: Giảm tải lượng tạm thời
-
Giảm lưu lượng nước thải đầu vào 10–30% (nếu có thể)
-
Hạn chế các dòng thải độc hại hoặc giàu Amoni
-
Tách riêng nước thải có hóa chất để trung hòa trước
Bước 3: Bổ sung vi sinh xử lý Nitơ chuyên dụng
Đây là giải pháp nhanh và hiệu quả nhất để kéo NH4 và Nitrit xuống.
Gợi ý sản phẩm phù hợp:
-
Men vi sinh Microbe-Lift N1 (chuyên Nitrat hóa – khử Nitrat)
-
Chứa Nitrosomonas, Nitrobacter giúp xử lý:
-
NH4 → NO2
-
NO2 → NO3
-
Giảm nhanh các sự cố Nitrit cao, NH4 vượt chuẩn
-
Liều dùng khuyến nghị:
-
Sốc sự cố: 1–2 lít/500–1.000 m³
-
Duy trì: 0.5 lít/1.000 m³
Vị trí châm vi sinh:
-
Bể hiếu khí
-
Bể anoxic
-
Bể điều hòa (khi muốn phục hồi sớm hệ vi sinh)
Bước 4: Bổ sung nguồn Carbon (nếu Nitrit cao)
Nếu Nitrit > 1 mg/L, hệ Denitrification đang kém → cần thêm carbon.
Các nguồn carbon thường dùng:
-
Methanol
-
Acetic
-
Đường mật
-
Cồn công nghiệp
Liều lượng: dựa theo tỷ lệ C/N (thông thường C/N = 5–7).
Bước 5: Theo dõi chỉ tiêu mỗi 6–12 giờ
-
NH4, NO2
-
pH, DO
-
Màu bùn (nâu cà phê là chuẩn)
-
Bọt và mùi trong bể
Sau 24–48 giờ áp dụng, NH4 và Nitrit thường giảm mạnh.
4. Cách phòng ngừa NH4 tăng và Nitrit cao tái diễn
✔ Duy trì DO ổn định
Máy thổi khí phải chạy đúng tải, không tắc đĩa phân phối khí.
✔ Bổ sung vi sinh định kỳ
Giúp hệ vi sinh luôn khỏe, tránh sốc tải.
✔ Theo dõi TSS, COD đầu vào
Nếu có biến động phải điều chỉnh từ sớm.
✔ Điều chỉnh tỷ lệ tuần hoàn bùn hợp lý
Duy trì MLSS từ 2,500–4,000 mg/L.
✔ Kiểm soát hóa chất độc vào hệ thống
5. Kết luận
Khi hệ thống nước thải bị NH4 tăng, Nitrit cao, bạn cần xử lý theo 5 bước:
-
Kiểm tra DO – pH – MLSS
-
Giảm tải tạm thời
-
Bổ sung vi sinh xử lý Nitơ (Microbe-Lift N1)
-
Bổ sung carbon nếu Nitrit tăng
-
Theo dõi liên tục 24–48 giờ
Xử lý đúng kỹ thuật sẽ giúp hệ thống ổn định, giảm mùi hôi và đạt chuẩn nước đầu ra.
Email: moitruonghaidang07@gmail.com
Hotline: 