Bùn nổi trong bể Aerotank — Nguyên nhân & 9 cách xử lý hiệu quả
Bùn nổi trong bể Aerotank — Nguyên nhân & 9 cách xử lý hiệu quả
Bể Aerotank xuất hiện bùn nổi hoặc bọt trắng? Bài viết phân tích nguyên nhân (sốc tải, vi sinh kém, điều kiện DO/pH...) và hướng dẫn 9 biện pháp xử lý thực tế — bao gồm dùng men vi sinh LIFT IND để phục hồi hệ vi sinh nhanh chóng.
Bùn nổi trong bể Aerotank (bùn lơ lửng, bọt trắng) là vấn đề phổ biến khiến hiệu suất xử lý BOD/COD giảm, mùi hôi tăng và tăng chi phí vận hành. Nếu không xử lý kịp thời có thể dẫn tới không đạt tiêu chuẩn xả thải. Dưới đây là phân tích nguyên nhân và 9 cách xử lý thực tế, dễ áp dụng — từ thao tác vận hành đến giải pháp men vi sinh.
Nguyên nhân phổ biến khiến bùn nổi trong bể Aerotank
-
Sốc tải (sudden shock load): Tăng lưu lượng hoặc tải hữu cơ đột ngột → vi sinh không kịp thích nghi.
-
Vi sinh nổi (bulking sludge) do filamentous bacteria: Tăng vi khuẩn sợi (ví dụ Nocardia, Sphaerotilus) làm bùn nhẹ, khó lắng.
-
Thiếu oxy (DO thấp): DO < 2 mg/L làm giảm hoạt động vi sinh hiếu khí.
-
Tỷ lệ C/N không cân bằng: Thiếu dinh dưỡng vi lượng khiến vi sinh phát triển không đều.
-
pH và nhiệt độ không phù hợp: pH < 6.5 hoặc > 8.5, nhiệt độ quá thấp ảnh hưởng hoạt động enzym.
-
Chất hoạt động bề mặt (detergents) hoặc dầu mỡ: Tạo màng, che phủ bề mặt bông cặn → bùn nổi.
-
Bùn già / MLSS quá cao hoặc quá thấp: Mật độ bùn không tối ưu làm giảm khả năng lắng.
-
Thuốc bảo vệ thực vật / chất độc: Ức chế vi sinh dẫn tới giảm hoạt lực và thời gian lắng tăng.
9 cách xử lý bùn nổi trong bể Aerotank (từ nhanh đến bền vững)
1. Kiểm tra & ổn định thông số vận hành (ngay lập tức)
-
Đo DO, pH, MLSS, MLVSS, nhiệt độ, BODin/CODin.
-
Tăng sục khí để đưa DO ≥ 2 mg/L (ưu tiên trước 1–2 giờ nếu DO thấp).
2. Giảm tải (nếu đang bị sốc)
-
Điều chỉnh lưu lượng nhập vào hoặc tạm dừng nguồn xả có nồng độ hữu cơ cao cho tới khi hệ phục hồi.
3. Điều chỉnh tỷ lệ bùn và tuổi bùn (SRT / MLVSS)
-
Nếu MLSS quá cao → tăng rút bùn (wasting) để cải thiện khả năng lắng.
-
Nếu tuổi bùn quá thấp → giảm rút bùn để giúp vi sinh phục hồi.
4. Tăng cường oxy và phân bố khí tối ưu
-
Vận hành lại hoặc bảo dưỡng hệ thống sục khí, đảm bảo phân bố khí đều khắp bể, không có góc chết.
5. Thêm dinh dưỡng vi lượng (trace elements)
-
Bổ sung N, P hoặc vi lượng (Fe, Mn, Cu, Zn…) nếu phân tích cho thấy thiếu; giúp vi sinh sợi giảm ưu thế.
6. Hạ pH hoặc điều chỉnh pH (nếu cần)
-
Duy trì pH 6.5–8.5. Dùng acid/kiềm chuyên dụng theo khuyến nghị kỹ thuật để chỉnh pH từ từ.
7. Sử dụng hóa chất xử lý tạm thời (khi cần thiết)
-
Phosphate dosing, polymer hay coagulant để hỗ trợ lắng nhanh trong trường hợp khẩn cấp.
-
Lưu ý: Đây là biện pháp tạm thời — cần phối hợp với xử lý sinh học để tránh lệ thuộc hóa chất.
8. Dùng men vi sinh chuyên dụng để phục hồi hệ vi sinh
-
Giải pháp bền vững: Sử dụng men vi sinh chứa Bacillus spp. và enzyme phân giải để tăng mật độ vi sinh hiếu khí, phân hủy chất hữu cơ và giảm vi khuẩn filamentous.
-
Ví dụ thực tế: men vi sinh LIFT IND (hoặc tương đương) giúp phục hồi hệ, giảm bùn nổi và cải thiện BOD/COD đầu ra khi dùng đúng liều và theo dõi DO/pH.
-
Liều tham khảo: khởi động mạnh hơn (1–2 kg/1.000 m³) rồi duy trì (0.5–1 kg/1.000 m³) — điều chỉnh theo phân tích thực tế.
9. Kiểm soát nguồn gây ra (pre-treatment)
-
Lọc/khử dầu mỡ, bể điều hòa, lắng trước để giảm tải chất hoạt động bề mặt trước khi vào Aerotank.
Email: moitruonghaidang07@gmail.com
Hotline: 