Tổng quan về nước thải ngành cao su
Ngành công nghiệp chế biến cao su – bao gồm sơ chế mủ cao su, sản xuất lốp xe, găng tay, đế giày, băng tải… – là một trong những ngành phát sinh lượng nước thải lớn và có mức độ ô nhiễm cao. Trong quá trình sản xuất, nước thải chủ yếu phát sinh từ các công đoạn như rửa mủ, ly tâm, tách nước, vệ sinh thiết bị, xử lý hóa chất và quá trình cán, lưu hóa.
Đặc điểm của nước thải chế biến mủ cao su
Nước thải chế biến mủ cao su thường có các đặc điểm sau:
Công đoạn | Nguồn phát sinh nước thải | Tính chất ô nhiễm đặc trưng |
---|---|---|
Rửa mủ tươi, vệ sinh máng thu | Nước rửa mang theo hạt mủ, chất hữu cơ hoà tan | SS, COD, BOD cao, mùi hôi do protein phân hủy |
Ly tâm- tách nước (skim-latex) | Dùng NH₃ bảo quản mủ, H₂SO₄ cô đặc skim-latex | pH 4–6, NH₃-N, SO₄²⁻, COD rất cao |
Ngưng tụ – ép bánh mủ (sheet/TSR) | Nước rửa thiết bị, xả keo | Hợp chất lưu huỳnh, axit béo, mùi mercaptan |
Vệ sinh sàn, thiết bị | Dòng thải gián đoạn, lưu lượng lớn | Dầu mỡ, bột talc, chất tẩy rửa |
Do hàm lượng protein, cacbohydrat và axit béo cao, nước thải dễ phân hủy yếm khí, sinh mùi H₂S, NH₃.
Thông số ô nhiễm đặc trưng
Thông số | Khoảng điển hình (mg L⁻¹, trừ pH) | Ví dụ giá trị thực nghiệm* |
---|---|---|
pH | 4,5 – 6,5 | 5,02 ± 0,81 (MDPI) |
COD | 3.000 – 40.000 | 34.875 ± 2.652 (MDPI) |
BOD₅ | 1.300 – 11.000 | 11.150 ± 1.485 (MDPI) |
TSS | 1.000 – 6.000 | 5.695 ± 2.595 (MDPI) |
NH₃-N | 50 – 2.600 | 2.583 ± 810 (MDPI) |
TN | 100 – 4.100 | 4.137 ± 1.103 (MDPI) |
PO₄³⁻-P | 5 – 1.000 | 995 ± 333 (MDPI) |
SO₄²⁻ | 500 – 3.500 | 3.130 ± 1.032 (MDPI) |
COD/BOD ratio | 1,1 – 3,0 | 1,2 (nhà máy Nigeria) (ResearchGate) |
Các giá trị ví dụ lấy từ nghiên cứu Mawanella-Sri Lanka (2024) và Akporhonor et al. (2007).
Tại sao doanh nghiệp cần xử lý nước thải ngành cao su
Tuân thủ quy định pháp luật về bảo vệ môi trường
Tránh bị phạt nặng, đình chỉ sản xuất hoặc thu hồi giấy phép
Giảm thiểu mùi hôi, ô nhiễm môi trường xung quanh
Tái sử dụng nước sau xử lý trong sản xuất hoặc tưới cây
Góp phần xây dựng hình ảnh doanh nghiệp phát triển bền vững
Các phương pháp xử lý nước thải chế biến cao su
Nhóm phương pháp | Vai trò chính | Ưu / Nhược điểm |
---|---|---|
Tiền xử lý vật lý – hoá lý• Song chắn rác, lưới lọc• Bể điều hòa• Keo tụ-tạo bông bằng PAC/Ca(OH)₂ hoặc Magnetic Seed Coagulation | Loại bỏ cao su tự do, SS, cân bằng pH & lưu lượng | Hiệu quả cao với SS và màu, nhưng phát sinh bùn hóa lý; cần xả bùn an toàn. |
Xử lý sinh học kỵ khí• UASB / EGSB• AnMBR (Anaerobic Membrane Bioreactor) | Phân hủy >60 % COD, thu hồi khí CH₄ | Nhạy cảm với sốc tải; AnMBR giảm tắt nghẽn nhờ màng UF. |
Xử lý sinh học hiếu khí• Aerotank, A/O, SBR• MBBR, MBR | Khử COD – BOD còn lại, nitrat hóa NH₃ | Tốn năng lượng sục khí; MBR cho nước đạt tái sử dụng. |
Oxy-hóa nâng cao (AOP)Fenton, O₃/H₂O₂, UV/TiO₂ | Khử màu, mùi, COD khó phân hủy | Chi phí hóa chất ; áp dụng cho nước ra “polishing”. |
Quản lý phụ phẩmÉp bùn, thu khí sinh học | Giảm bùn, phát điện | Cần hệ thống đốt/khử mùi cho biogas. |
Giới thiệu Công ty Môi Trường Hải Đăng
Công ty TNHH Môi Trường Hải Đăng là đơn vị chuyên thiết kế, thi công và vận hành hệ thống xử lý nước thải cho ngành cao su, với kinh nghiệm thực tế từ nhiều dự án lớn tại Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Gia Lai, Bình Phước và các khu công nghiệp chuyên về chế biến mủ.
Chúng tôi cung cấp giải pháp xử lý nước thải tối ưu, tiết kiệm và đạt chuẩn QCVN, phù hợp với đặc thù từng nhà máy. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
-
Khảo sát – phân tích – tư vấn công nghệ
-
Thiết kế – xây dựng – lắp đặt hệ thống xử lý
-
Vận hành – bảo trì – nâng cấp công suất
-
Hỗ trợ hồ sơ pháp lý: ĐTM, báo cáo xả thải, giám sát môi trường định kỳ
Công nghệ nổi bật do Hải Đăng triển khai
Công nghệ MBBR: Hiệu quả cao trong xử lý COD/BOD, giảm mùi, dễ vận hành
Công nghệ SBR: Tiết kiệm diện tích, phù hợp nhà máy có lưu lượng dao động
Hệ thống tự động hóa: Điều khiển từ xa qua smartphone hoặc máy tính
Kết hợp sinh học – hóa lý để đảm bảo nước đầu ra đạt chuẩn ổn định
Ưu điểm khi chọn Môi Trường Hải Đăng
Am hiểu chuyên sâu về đặc tính nước thải cao su
Thiết kế linh hoạt, tối ưu diện tích và chi phí đầu tư
Đảm bảo hiệu quả xử lý cao, không gây mùi phát tán
Cam kết đạt chuẩn QCVN, hỗ trợ pháp lý và hồ sơ hoàn công
Bảo hành dài hạn, hỗ trợ kỹ thuật 24/7, phản ứng nhanh
Cam kết từ Môi Trường Hải Đăng
Thiết kế giải pháp phù hợp từng khách hàng
Thi công đúng tiến độ, đúng ngân sách, đúng chất lượng
Đồng hành trong suốt quá trình vận hành và phát triển hệ thống